forut
Tiếng Na Uy sửa
Phó từ sửa
forut
- Trước, sớm (thời gian). Phát triển trước tuổi.
- alt som skjedde forut for mordet tre dager forut for ulykken
- å være forut for sin tid — Phát triển trước tuổi.
- Đàng mũi, đầu thuyền.
- Han sitter forut i båten.
Tham khảo sửa
- "forut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)