forurense
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forurense |
Hiện tại chỉ ngôi | forurenser |
Quá khứ | forurensa, forurenset |
Động tính từ quá khứ | forurensa, forurens et |
Động tính từ hiện tại | — |
forurense
Tham khảo
sửa- "forurense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)