fortuné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔʁ.ty.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fortuné /fɔʁ.ty.ne/ |
fortunés /fɔʁ.ty.ne/ |
Giống cái | fortunée /fɔʁ.ty.ne/ |
fortunées /fɔʁ.ty.ne/ |
fortuné /fɔʁ.ty.ne/
- Giàu có.
- Famille fortunée — gia đình giàu có
- Peuple fortuné — dân tộc có hạnh phúc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fortuné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)