fortuitement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fɔʁ.tɥit.mɑ̃/
Phó từ sửa
fortuitement /fɔʁ.tɥit.mɑ̃/
- Ngẫu nhiên, tình cờ.
- Rencontrer fortuitement — ngẫu nhiên gặp
Tham khảo sửa
- "fortuitement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)