Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fortegnelse fortegnelsen
Số nhiều fortegnelser fortegnelsene

fortegnelse

  1. Danh sách, bản kê khai.
    Har du en fortegnelse over medlemmene?

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa