Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fortegn fortegnet
Số nhiều fortegn fortegna, fortegnene

fortegn

  1. Dấu của số đại số (dấu cộng hay trừ).
    Tallet — - 4 har negativt fortegn, mens tallet — 4 har positivt fortegn.
  2. Dấu thăng, dấu giảm (âm nhạc).
    I musikken brukes kryss og "b" som fortegn.

Tham khảo

sửa