fortegn
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fortegn | fortegnet |
Số nhiều | fortegn | fortegna, fortegnene |
fortegn gđ
- Dấu của số đại số (dấu cộng hay trừ).
- Tallet — - 4 har negativt fortegn, mens tallet — 4 har positivt fortegn.
- Dấu thăng, dấu giảm (âm nhạc).
- I musikken brukes kryss og "b" som fortegn.
Tham khảo
sửa- "fortegn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)