fortapelse
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fortapelse | fortapelsen |
Số nhiều | fortapelser | fortapelsene |
fortapelse gđ
Tham khảo sửa
- "fortapelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fortapelse | fortapelsen |
Số nhiều | fortapelser | fortapelsene |
fortapelse gđ