forsvinne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forsvinne |
Hiện tại chỉ ngôi | forsvinner |
Quá khứ | forsvant |
Động tính từ quá khứ | forsvunnet |
Động tính từ hiện tại | — |
forsvinne
Tham khảo
sửa- "forsvinne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)