forsvarsløs
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | forsvarsløs |
gt | forsvarsløst | |
Số nhiều | forsvarsløse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
forsvarsløs
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "forsvarsløs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)