Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forstuing forstuinga, forstuingen
Số nhiều forstuinger forstuingene

forstuing gđc

  1. (Y) Sự trật gân.
    å få en forstuing i ankelen

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa