Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc forstandig
gt forstandig
Số nhiều forstandige
Cấp so sánh forstandigere
cao forstandigst

forstandig

  1. Khôn ngoan, biết điều, biết lẽ phải.
    Han er en forstandig mann.

Tham khảo

sửa