forstørrelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forstørrelse | forstørrelsen |
Số nhiều | forstørrelser | forstørrelsene |
forstørrelse gđ
- Sự phóng đại.
- en forstørrelse i formatet 13x13 cm
Từ dẫn xuất
sửa- (1) forsterrelsesglass gđ: Kính lúp, kính phóng đại.
Tham khảo
sửa- "forstørrelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)