forstørre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forstørre |
Hiện tại chỉ ngôi | forstørrer |
Quá khứ | forstørra, forstørret |
Động tính từ quá khứ | forstørra, forstørret |
Động tính từ hiện tại | — |
forstørre
Tham khảo
sửa- "forstørre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)