forspille
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forspille |
Hiện tại chỉ ngôi | forspiller |
Quá khứ | forspilte |
Động tính từ quá khứ | forspilt |
Động tính từ hiện tại | — |
forspille
Tham khảo
sửa- "forspille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)