Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forsoning forsoninga, forsoningen
Số nhiều forsoninger forsoningene

forsoning gđc

  1. Sự hòa giải, dàn xếp, điều đình, giảng hòa.
    Han ønsker fred og forsoning.
    Det kom til forsoning mellom ektefellene.

Tham khảo

sửa