Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å forske
Hiện tại chỉ ngôi forsker
Quá khứ forska, forsket. -a, forsket
Động tính từ quá khứ
Động tính từ hiện tại

forske

  1. Nghiên cứu, khảo cứu.
    Han har forsket i kinesisk historie.

Tham khảo

sửa