forske
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forske |
Hiện tại chỉ ngôi | forsker |
Quá khứ | forska, forsket. -a, forsket |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
forske
- Nghiên cứu, khảo cứu.
- Han har forsket i kinesisk historie.
Tham khảo
sửa- "forske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)