forskanse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forskanse |
Hiện tại chỉ ngôi | forskanser |
Quá khứ | forskansa, forskanset |
Động tính từ quá khứ | forskansa, forskans et |
Động tính từ hiện tại | — |
forskanse
Tham khảo
sửa- "forskanse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)