forsinke
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forsinke |
Hiện tại chỉ ngôi | forsinker |
Quá khứ | forsinka, forsinket |
Động tính từ quá khứ | forsinka, forsinket |
Động tính từ hiện tại | — |
forsinke
- Làm chậm trễ.
- Et uhell forsinket byggingen av båten.
Tham khảo sửa
- "forsinke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)