forsiktighet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forsiktighet | forsiktigheta, forsiktigheten |
Số nhiều | — | — |
forsiktighet gđc
- Sự cẩn thận, thận trọng.
- Maskinen må behandles med forsiktighet.
Tham khảo
sửa- "forsiktighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)