forsikringsselskap
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forsikringsselskap | forsikringsselskapet |
Số nhiều | forsikringsselskap, forsikringsselskaper | forsikringsselskapa, forsikringsselskapene |
forsikringsselskap gđ
Tham khảo
sửa- "forsikringsselskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)