forseelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forseelse | forseelsen |
Số nhiều | forseelser | forseelsene |
forseelse gđ
Tham khảo
sửa- "forseelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forseelse | forseelsen |
Số nhiều | forseelser | forseelsene |
forseelse gđ