Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forseelse forseelsen
Số nhiều forseelser forseelsene

forseelse

  1. (Luật) Tội vi cảnh.
    En forseelse er et mindre alvorlig lovbrudd.

Tham khảo

sửa