Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

forsaken ngoại động từ forsook; forsaken

  1. Bỏ rơi.
  2. Từ bỏ, bỏ.
    to forsake bad habits — bỏ thói xấu

Tham khảo sửa