Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forsake
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɜː.ˈseɪk/
Ngoại động từ
sửa
forsake
ngoại động từ forsook; forsaken
/fɜː.ˈseɪk/
Bỏ rơi
.
Từ bỏ
,
bỏ
.
to
forsake
bad habits
— bỏ thói xấu
Tham khảo
sửa
"
forsake
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)