Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Giới từ

sửa

fors /fɔʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trừ, ngoài, không kể.
    Tout est perdu fors l’honneur — mất hết trừ danh dự

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa