Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fors
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Giới từ
1.3
Từ đồng âm
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔʁ/
Giới từ
sửa
fors
/fɔʁ/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Trừ,
ngoài
,
không kể
.
Tout est perdu
fors
l’honneur
— mất hết trừ danh dự
Từ đồng âm
sửa
For,
fort
Tham khảo
sửa
"
fors
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)