Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forrett
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.2
Xem thêm
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
forrett
forretten
Số nhiều
forretter
forrettene
Danh từ
sửa
forrett
gđ
Món
khai vị
.
Xem thêm
sửa
rett
Tham khảo
sửa
"
forrett
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)