Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forord
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
forord
forordet
Số nhiều
forord
fororda
,
forordene
forord
gđ
Bài
tựa
,
lời
mở
đầu.
Det er viktig å lese
forordet
til denne boka.
Tham khảo
sửa
"
forord
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)