Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.nɪks/

Danh từ

sửa

fornix /ˈfɔr.nɪks/ (Số nhiều: fornices)

  1. (Giải phẫu) Vòm; vảy vòm.

Tham khảo

sửa