Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fornem
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
fornem
gt
fornemt
Số nhiều
fornemrne
Cấp
so sánh
—
cao
—
fornem
Trang trọng
,
quý phái
,
cao sang
.
en
fornem
herre
Tham khảo
sửa
"
fornem
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)