Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc fornem
gt fornemt
Số nhiều fornemrne
Cấp so sánh
cao

fornem

  1. Trang trọng, quý phái, cao sang.
    en fornem herre

Tham khảo sửa