Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fornøyd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
fornøyd
gt
fornøyd
Số nhiều
fornøyde
Cấp
so sánh
—
cao
—
fornøyd
Hài lòng
,
bằng lòng
.
Glad og
fornøyd
gikk han hjem etter festen.
Han blir visst aldri
fornøyd
.
Phương ngữ khác
sửa
fornøgd
Tham khảo
sửa
"
fornøyd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)