Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc fornøyd
gt fornøyd
Số nhiều fornøyde
Cấp so sánh
cao

fornøyd

  1. Hài lòng, bằng lòng.
    Glad og fornøyd gikk han hjem etter festen.
    Han blir visst aldri fornøyd.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa