Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
formode
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å formode
Hiện tại chỉ ngôi
formoder
Quá khứ
formoda
,
formodet
Động tính từ quá khứ
formoda
,
formod et
Động tính từ hiện tại
—
formode
Giả sử
,
giả như
,
kể
như, đoán
chừng
.
Du er trøtt,
formoder
jeg.
Tham khảo
sửa
"
formode
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)