Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
formalization
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
formalization
Sự
nghi thức
hoá
, sự
trang trọng
hoá
.
Sự
chính thức hoá
.
Sự làm thành
hình thức chủ nghĩa
.
Tham khảo
sửa
"
formalization
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)