Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔʁ.ma.lizm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
formalisme
/fɔʁ.ma.lizm/
formalisme
/fɔʁ.ma.lizm/

formalisme /fɔʁ.ma.lizm/

  1. (Triết học) Luật học, pháp lý; mỹ thuật chủ nghĩa hình thức.

Tham khảo sửa