Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å forlise
Hiện tại chỉ ngôi forliser
Quá khứ forliste
Động tính từ quá khứ forlist
Động tính từ hiện tại

forlise

  1. Đắm tàu, chìm tàu.
    Skipet forliste.

Tham khảo

sửa