Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.kiɳ/

Động từ

sửa

forking

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của fork.

Danh từ

sửa

forking (số nhiều forkings)

  1. Sự chia nhánh.

Tham khảo

sửa