Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å forkaste
Hiện tại chỉ ngôi forkaster
Quá khứ forkasta, forkastet
Động tính từ quá khứ forkasta, forkastet
Động tính từ hiện tại

forkaste

  1. Phủ quyết, bác bỏ.
    Forslaget ble forkastet.

Tham khảo sửa