Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc forhenværende
gt forhenværende
Số nhiều forhenværende
Cấp so sánh
cao

forhenværende

  1. Cựu, nguyên, trước kia.
    Forhenværende president Carter kom på besøk.
    hans forhenværende kone

Tham khảo

sửa