forhandlingsutvalg
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forhandlingsutvalg | forhandlingsutvalget |
Số nhiều | forhandlingsutvalg | forhandlingsutvalga, forhandlingsutvalgene |
Danh từ
sửaforhandlingsutvalg gđ
- Ủy ban thương thuyết.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "forhandlingsutvalg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)