Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forgot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Anh
)
IPA
:
/fəˈɡɒt/
(
Mỹ
)
IPA
:
/fɚˈɡɑt/
Âm thanh (Mỹ)
(
tập tin
)
Động từ
sửa
forgot
Quá khứ
của
forget
.
Forgot
password
—
Quên
mật khẩu
Tham khảo
sửa
"
forgot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)