Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forgery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔrdʒ.ri/
Hoa Kỳ
[ˈfɔrdʒ.ri]
Danh từ
sửa
forgery
/ˈfɔrdʒ.ri/
Sự
giả mạo
(chữ ký, giấy tờ... ).
Cái
giả mạo
;
giấy tờ
giả mạo
;
chữ ký
giả mạo
.
Tham khảo
sửa
"
forgery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)