Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forgé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
forgé
Rèn
.
Grille en fer
forgé
— chấn song bằng sắt rèn
Bịa
,
bịa
đặt.
Récit
forgé
de toutes pièces
— câu chuyện kể bịa đặt hoàn toàn
Tham khảo
sửa
"
forgé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)