Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forfrysning forfrysningen
Số nhiều forfrysninger forfrysningene

forfrysning

  1. Sự cóng, lạnh buốt.
    Det var så kaldt at det var fare for forfrysninger.

Tham khảo

sửa