Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forfra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
forfra
Từ
phía trước
,
từ
đàng trước,
trước mặt
.
Han tok et bilde av henne
forfra
og et fra siden.
Từ
đầu.
Jeg har glemt alt, sa jeg må begynne
forfra
igjen.
Tham khảo
sửa
"
forfra
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)