forfjamselse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forfjamselse | forfjamselsen |
Số nhiều | forfjamselser | forfjamselsene |
forfjamselse gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) forfjamset : Rối trí, mất hồn, hoảng hốt, sửng sốt.
Tham khảo
sửa- "forfjamselse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)