Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.fə.tə.bᵊl/

Tính từ

sửa

forfeitable /ˈfɔr.fə.tə.bᵊl/

  1. Có thể mất, có thể bị thiệt.

Tham khảo

sửa