Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forfatte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å forfatte
Hiện tại chỉ ngôi
forfatter
Quá khứ
forfatta
,
forfattet
Động tính từ quá khứ
forfatta
,
forfattet
Động tính từ hiện tại
—
forfatte
Viết
,
sáng tác
.
Hvem har
forfatte
t brevet?
Tham khảo
sửa
"
forfatte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)