Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å forfatte
Hiện tại chỉ ngôi forfatter
Quá khứ forfatta, forfattet
Động tính từ quá khứ forfatta, forfattet
Động tính từ hiện tại

forfatte

  1. Viết, sáng tác.
    Hvem har forfattet brevet?

Tham khảo

sửa