Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

foretold ngoại động từ

  1. Nói trước, đoán trước.
    to foretell someone's future — đoán trước tương lai của ai
  2. Báo hiệu, báo trước.

Tham khảo sửa