Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foretold
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Hoa Kỳ
Ngoại động từ
sửa
foretold
ngoại động từ
Nói
trước, đoán trước.
to foretell someone's future
— đoán trước tương lai của ai
Báo hiệu
,
báo trước
.
Tham khảo
sửa
"
foretold
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)