foretell
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔr.ˈtɛɫ/
Hoa Kỳ | [fɔr.ˈtɛɫ] |
Ngoại động từ
sửaforetell ngoại động từ /fɔr.ˈtɛɫ/
- Nói trước, đoán trước.
- to foretell someone's future — đoán trước tương lai của ai
- Báo hiệu, báo trước.
Tham khảo
sửa- "foretell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)