Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.ˌsteɪdʒ/

Danh từ

sửa

forestage /ˈfɔr.ˌsteɪdʒ/

  1. Phần trước sân khấu.

Tham khảo

sửa