forespørsel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forespørsel | forespørselen |
Số nhiều | forespørsler | forespørslene |
forespørsel gđ
Tham khảo
sửa- "forespørsel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forespørsel | forespørselen |
Số nhiều | forespørsler | forespørslene |
forespørsel gđ