Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

foreseen ngoại động từ foresaw, foreseen

  1. Nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước.

Tham khảo

sửa